Từ điển Thiều Chửu
仆 - phó
① Ngã, như phó địa 仆地 ngã lăn xuống đất.

Từ điển Trần Văn Chánh
仆 - bộc
Như 僕 (bộ 亻).

Từ điển Trần Văn Chánh
仆 - bộc
Như 僕

Từ điển Trần Văn Chánh
仆 - phó
Ngã gục: 前仆後繼 Người trước ngã, người sau tiếp (tiến lên); 仆地 Ngã lăn xuống đất. Xem 仆 [pú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仆 - phó
Cúi sát xuống đất — Mất đi. Chết.


仆滅 - phó diệt ||